Sở Xây dựng vừa tham mưu UBND tỉnh ban hành Quyết định số 167/QĐ-UBND ngày 17/3/2023 về việc công bố Danh mục gồm 05 thủ tục hành chính (TTHC) được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực nhà ở thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng. Theo đó, 05 TTHC sửa đổi, bổ sung đã bỏ thành phần hồ sơ về sổ hộ khẩu, sổ tạm trú; 04 TTHC thuộc lĩnh vực kiến trúc và 06 TTHC thuộc lĩnh vực hoạt động xây dựng.
Hiện nay, trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính, Bộ Xây dựng đã cập nhật thay thế các thông tin liên quan đến nơi cư trú như: Ngày, tháng, năm sinh; số chứng minh nhân dân/hộ chiếu/căn cước công dân; địa chỉ thường trú bằng mã số định danh cá nhân. Danh sách thủ tục hành chính có nội dung được sửa đổi, bổ sung, thay thế gồm:
| TT | MÃ TTHC | TÊN TTHC | BỘ PHẬN CẤU THÀNH TTHC CÓ NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, THAY THẾ |
| I | Lĩnh vực kiến trúc | ||
| 1 | 1.008891 | Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc | Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
| 2 | 1.008991 | Gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc | Đơn đề nghị gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
| 3 | 1.008989 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc) | Đơn đề nghị cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
| 4 | 1.008990 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp | Đơn đề nghị cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
| II | Lĩnh vực nhà ở | ||
| 5 | 1.010005 | Bán phần diện tích nhà, đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP | Thành phần hồ sơ |
| 6 | 1.010006 | Chuyển quyền sử dụng đất liền kề nhà ở thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP | Thành phần hồ sơ |
| 7 | 1.010007 | Chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP | Thành phần hồ sơ |
| 8 | 1.007766 | Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước | Thành phần hồ sơ |
| 9 | 1.007767 | Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước | Thành phần hồ sơ |
| III | Lĩnh vực hoạt động xây dựng | ||
| 10 | 1.009982 | Cấp chứng chỉ hành nghề HĐXD lần đầu hạng II, hạng III | Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
| 11 | 1.009983 | Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
| 12 | 1.009928 | Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
| 13 | 1.009986 | Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
| 14 | 1.009984 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) | Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |
| 15 | 1.009985 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp) | Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng |